版本选择 有地理sitephoto 查字典 本章地图 影像 [ 条列 | 表格 | 整段 ] 语态 度量衡 其他 阅读计画

新版上一章 下一章    查询或移至: 说明

提摩太后书 线上收听:中文和合本 现代中文译本修订版 现代台语 台语圣经 台语(长老会传播中心授权) 客语 现代客语 福州话 粤语和合本 希腊文(WH-NT) 下载档案 关于语音圣经

章节越南圣经经文注释
2:1Vậy, hỡi con, hãy cậy ân điển trong Đức Chúa Jêsus Christ mà làm cho mình mạnh mẽ.注释 串珠 原文 典藏
2:2Những điều con đã nghe nơi ta ở trước mặt nhiều người chứng, hãy giao phó cho mấy người trung thành, cũng có tài dạy dỗ kẻ khác.注释 串珠 原文 典藏
2:3Hãy cùng ta chịu khổ như một người lính giỏi của Đức Chúa Jêsus Christ.串珠 原文 典藏
2:4Khi một người đi ra trận, thì chẳng còn lấy việc đời lụy mình, làm vậy đặng đẹp lòng kẻ chiêu mộ mình.注释 串珠 原文 典藏
2:5Cùng một lẽ đó, người đấu sức trong diễn trường chỉ đấu nhau theo lệ luật thì mới được mão triều thiên.注释 串珠 字典 原文 典藏
2:6Người cày ruộng đã khó nhọc thì phải trước nhứt được thâu hoa lợi.注释 串珠 原文 典藏
2:7Hãy hiểu rõ điều ta nói cho con, và chính Chúa sẽ ban sự khôn ngoan cho con trong mọi việc.注释 串珠 原文 典藏
2:8Hãy nhớ rằng Đức Chúa Jêsus Christ, sanh ra bởi dòng vua Đa-vít, đã từ kẻ chết sống lại, theo như Tin Lành của ta,注释 串珠 原文 典藏
2:9vì Tin Lành đó mà ta chịu khổ, rất đỗi bị trói như người phạm tội; nhưng đạo của Đức Chúa Trời không hề bị trói đâu.注释 串珠 字典 原文 典藏
2:10Vậy nên, ta vì cớ những người được chọn mà chịu hết mọi sự, hầu cho họ cũng được sự cứu trong Đức Chúa Jêsus Christ, với sự vinh hiển đời đời.注释 串珠 原文 典藏
2:11Lời nầy chắc chắn lắm: Ví bằng chúng ta chết với Ngài, thì cũng sẽ sống với Ngài;注释 串珠 原文 典藏
2:12lại nếu chúng ta chịu thử thách nổi, thì sẽ cùng Ngài đồng trị; nếu chúng ta chối Ngài, thì Ngài cũng sẽ chối chúng ta;注释 串珠 原文 典藏
2:13nếu chúng ta không thành tín, song Ngài vẫn thành tín, vì Ngài không thể tự chối mình được.注释 串珠 原文 典藏
2:14Nầy là điều con hãy nhắc lại và răn bảo trước mặt Đức Chúa Trời rằng, phải tránh sự cãi lẫy về lời nói, sự đó thật là vô dụng, chỉ hại cho kẻ nghe mà thôi.注释 串珠 原文 典藏
2:15Hãy chuyên tâm cho được đẹp lòng Đức Chúa Trời như người làm công không chỗ trách được, lấy lòng ngay thẳng giảng dạy lời của lẽ thật.注释 串珠 原文 典藏
2:16Nhưng phải bỏ những lời hư không phàm tục; vì những kẻ giữ điều đó càng sai lạc luôn trong đường không tin kính,注释 串珠 原文 典藏
2:17và lời nói của họ như chùm bao ăn lan. Hy-mê-nê và Phi-lết thật như thế,注释 串珠 原文 典藏
2:18họ xây bỏ lẽ thật; nói rằng sự sống lại đã đến rồi, mà phá đổ đức tin của một vài người cách như vậy.注释 串珠 原文 典藏
2:19Tuy vậy, nền vững bền của Đức Chúa Trời đã đặt vẫn còn nguyên, có mấy lời như ấn đóng rằng: Chúa biết kẻ thuộc về Ngài; lại rằng: Phàm người kêu cầu danh Chúa thì phải tránh khỏi sự gian ác.注释 串珠 字典 原文 典藏
2:20Trong một nhà lớn, không những có bình vàng bình bạc mà thôi, cũng có cái bằng gỗ bằng đất nữa, thứ thì dùng việc sang, thứ thì dùng việc hèn.注释 串珠 原文 典藏
2:21Vậy, ai giữ mình cho khỏi những điều ô uế đó, thì sẽ như cái bình quí trọng, làm của thánh, có ích cho chủ mình và sẵn sàng cho mọi việc lành.注释 串珠 原文 典藏
2:22Cũng hãy tránh khỏi tình dục trai trẻ, mà tìm những điều công bình, đức tin, yêu thương, hòa thuận với kẻ lấy lòng tinh sạch kêu cầu Chúa.注释 串珠 原文 典藏
2:23Hãy cự những lời bàn luận điên dại và trái lẽ, vì biết rằng chỉ sanh ra điều tranh cạnh mà thôi.注释 串珠 原文 典藏
2:24Vả, tôi tớ của Chúa không nên ưa sự tranh cạnh; nhưng phải ở tử tế với mọi người, có tài dạy dỗ, nhịn nhục,注释 串珠 原文 典藏
2:25dùng cách mềm mại mà sửa dạy những kẻ chống trả, mong rằng Đức Chúa Trời ban cho họ sự ăn năn để nhìn biết lẽ thật,注释 串珠 原文 典藏
2:26và họ tỉnh ngộ mà gỡ mình khỏi lưới ma quỉ, vì đã bị ma quỉ bắt lấy đặng làm theo ý nó.注释 串珠 字典 原文 典藏


上一章 下一章    查询或移至: 说明

[ 条列 | 表格 | 整段 ] 语态 重新查询 影像 本章地图 度量衡 其他

中文:FHL和合本和合本2010现代中文译本1995版现代中文译本2019版新译本中文标准译本恢复本思高译本吕振中译本NET圣经中译本圣经公会四福音书共同译本深文理和合本新遗诏圣经官话和合本北京官话译本文理和合本浅文理和合本王元德官话译本俄罗斯正教文理译本白日升徐约翰文理译本神天圣书文理委办译本施约瑟浅文理译本马殊曼译本高德译本胡德迈译本粦为仁译本徐汇官话新译福音王多默圣史宗徒行实萧舜华官话四人小组译本圣保禄书翰并数位宗徒涵牍德如瑟四史圣经译注郭实腊新遗诏书和旧遗诏圣书宗徒大事录和新经译义马相伯救世福音俄罗斯正教新遗诏圣经卜士杰新经公函与默示录太平天国文理译本许彬文四史全编萧铁笛译本原文直译(参考用)
英文:ESVKJVBBEWEBASVDarbyERV
原文与古译本:新约原文
台客语:现代台语2021版汉字现代台语2021版全罗圣经公会巴克礼台汉本现代台语2013版全罗现代台语2013版汉字红皮圣经全罗红皮圣经汉罗巴克礼全罗巴克礼汉罗圣经公会现代客语全罗圣经公会现代客语汉字汕头客语圣经全民台语圣经全罗全民台语圣经汉罗全民台语圣经Ruby
其他:圣经公会布农语圣经卑南语多纳鲁凯语马可福音茂林鲁凯语马可福音万山鲁凯语马可福音圣经公会泰雅尔语圣经圣经公会邹语圣经圣经公会鲁凯语圣经赛德克族Tgdaya语圣经公会阿美语1997圣经公会阿美语2019圣经公会太鲁阁语圣经圣经公会达悟语新约圣经越南圣经俄文圣经日语圣经藏语圣经武加大译本新武加大译本



各圣经译本着作权如
版权说明
本画面由信望爱资讯中心CBOL计画产生,欢迎连结,无须申请。CBOL计画之资料版权宣告采用GNU Free Documentation License。愿上帝的话能建造每一位使用这系统的人,来荣耀他自己的名。

信望爱站使用cookies 技术来强化网站功能,您使用本网站,表示您同意我们使用 cookies 技术.